eo óc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eo óc+
- Night-time cock crowing, night-time cock crowing, night-time cock-a-doodle-doo
- Đêm khuya không ngủ được nghe tiếng gà eo óc
To hear late night-time cock-a-doole-doo in one's sleeplessness
- Đêm khuya không ngủ được nghe tiếng gà eo óc
Lượt xem: 786